# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Gia Dục Quan, Gansu | 157 |
2 | Jinzhong, Shanxi | 152 |
3 | Thái Nguyên, Shanxi | 152 |
4 | Lâm Phần, Shanxi | 139 |
5 | Linshui, Hebei | 137 |
6 | Huzhou, Zhejiang | 121 |
7 | Xuanzhou, Anhui | 118 |
8 | Trương Dịch, Gansu | 116 |
9 | Thành phố Ngân Xuyên, Ningxia | 113 |
10 | Tô Châu, Jiangsu | 112 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Tam Á, Hainan | 13 |
2 | Hải Khẩu, Hainan | 14 |
3 | Fuling, Chongqing | 17 |
4 | Jijiang, Chongqing | 17 |
5 | Luan, Anhui | 21 |
6 | Lô Châu, Sichuan | 21 |
7 | Trạm Giang, Guangdong | 23 |
8 | Long Nham, Phúc Kiến | 24 |
9 | Bazhong, Sichuan | 25 |
10 | Quảng Nguyên, Sichuan | 25 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI2022 Chất lượng không khí trung bình
Trung bình
2022 US AQI trung bình
90
PM2.5
x6.1
2022 Nồng độ PM2.5 trung bình tại Trung Hoa: 6.1 lần giá trị theo hướng dẫn về chất lượng không khí hàng năm của WHO
2022 thành phố sạch nhất tại Trung Hoa | Ngari , Tibet 23 |
2022 thành phố ô nhiễm nhất tại Trung Hoa | Hotan , Xinjiang 171 |
# | QUỐC GIA | Dân số | US TB |
---|---|---|---|
1 | ![]() | 17,179,740 | 169 |
2 | ![]() | 43,533,592 | 164 |
3 | ![]() | 231,402,117 | 159 |
4 | ![]() | 1,463,265 | 157 |
5 | ![]() | 169,356,251 | 156 |
6 | ![]() | 22,100,683 | 155 |
7 | ![]() | 4,250,114 | 151 |
8 | ![]() | 1,407,563,842 | 144 |
9 | ![]() | 109,262,178 | 128 |
10 | ![]() | 9,750,064 | 127 |
25 | ![]() | 1,412,360,000 | 90 |
34 Nguồn Dữ Liệu Hàng Đầu