# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Kashgar, Xinjiang | 151 |
2 | Thường Đức, Hunan | 112 |
3 | Truy Bác, Shandong | 101 |
4 | Caidian, Hồ Bắc | 97 |
5 | Hàng Châu, Zhejiang | 97 |
6 | Xiaoshan, Zhejiang | 96 |
7 | Huangyan, Zhejiang | 94 |
8 | Zhuji, Zhejiang | 94 |
9 | Tuyền Châu, Phúc Kiến | 93 |
10 | Haining, Zhejiang | 92 |
(Giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Fangchenggang, Guangxi | 17 |
2 | Khâm Châu, Guangxi | 19 |
3 | Tam Á, Hainan | 20 |
4 | Bắc Kinh, Beijing | 21 |
5 | Honghe, Yunnan | 21 |
6 | Tế Nam, Shandong | 21 |
7 | Bắc Hải, Guangxi | 22 |
8 | Tần Hoàng Đảo, Hebei | 22 |
9 | Tieling, Liaoning | 22 |
10 | Thiên Tân, Tianjin | 23 |
(Giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI2023 Chất lượng không khí trung bình
Trung bình
2023 US AQI trung bình
94
PM2.5
x6.5
2023 Nồng độ PM2.5 trung bình tại Trung Hoa: 6.5 lần giá trị theo hướng dẫn về chất lượng không khí hàng năm của WHO
2023 thành phố sạch nhất tại Trung Hoa | Nyingchi, Tibet 31 |
2023 thành phố ô nhiễm nhất tại Trung Hoa | Hotan, Xinjiang 173 |
# | QUỐC GIA | Dân số | US TB |
---|---|---|---|
1 | Bangladesh | 169,356,251 | 164 |
2 | Pakistan | 231,402,117 | 160 |
3 | India | 1,407,563,842 | 147 |
4 | Tajikistan | 9,750,064 | 134 |
5 | Burkina Faso | 22,100,683 | 128 |
6 | Iraq | 43,533,592 | 121 |
7 | United Arab Emirates | 9,365,145 | 119 |
8 | Nepal | 30,034,989 | 118 |
9 | Egypt | 109,262,178 | 118 |
10 | Democratic Republic of the Congo | 95,894,118 | 114 |
19 | China | 1,412,360,000 | 94 |
Hàng đầu 35 Nguồn dữ liệu