# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Kashgar, Xinjiang | 328 |
2 | Nam Thông, Jiangsu | 176 |
3 | Luqiao, Zhejiang | 157 |
4 | Thai Châu, Zhejiang | 156 |
5 | Baoji, Thiểm Tây | 155 |
6 | Guozhen, Thiểm Tây | 155 |
7 | Tongchuan, Thiểm Tây | 153 |
8 | Đồng Xuyên, Thiểm Tây | 151 |
9 | Nam Dương, Henan | 149 |
10 | Xiangyang, Hồ Bắc | 145 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Hohhot, Inner Mongolia | 30 |
2 | Jining, Inner Mongolia | 30 |
3 | Bao Đầu, Inner Mongolia | 31 |
4 | Humen, Guangdong | 33 |
5 | Vân Phù, Guangdong | 33 |
6 | Thanh Viễn, Guangdong | 35 |
7 | Songling, Hebei | 35 |
8 | Thừa Đức, Hebei | 36 |
9 | Phụ Tân, Liaoning | 37 |
10 | Giang Môn, Guangdong | 37 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI2023 Chất lượng không khí trung bình
Trung bình
2023 US AQI trung bình
94
PM2.5
x6.5
2023 Nồng độ PM2.5 trung bình tại Trung Hoa: 6.5 lần giá trị theo hướng dẫn về chất lượng không khí hàng năm của WHO
2023 thành phố sạch nhất tại Trung Hoa | Nyingchi , Tibet 23 |
2023 thành phố ô nhiễm nhất tại Trung Hoa | Hotan , Xinjiang 167 |
# | QUỐC GIA | Dân số | US TB |
---|---|---|---|
1 | Bangladesh | 169,356,251 | 164 |
2 | Pakistan | 231,402,117 | 160 |
3 | India | 1,407,563,842 | 147 |
4 | Tajikistan | 9,750,064 | 134 |
5 | Burkina Faso | 22,100,683 | 128 |
6 | Iraq | 43,533,592 | 121 |
7 | United Arab Emirates | 9,365,145 | 119 |
8 | Nepal | 30,034,989 | 118 |
9 | Egypt | 109,262,178 | 118 |
10 | Democratic Republic of the Congo | 95,894,118 | 114 |
19 | China | 1,412,360,000 | 94 |
Top 32 Data sources