# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Xiongzhou | 105 |
2 | Yết Dương | 65 |
3 | Trạm Giang | 65 |
4 | Sán Vĩ | 59 |
5 | Haimen | 58 |
6 | Sán Đầu | 57 |
7 | Dasha | 55 |
8 | Dương Giang | 55 |
9 | Vân Phù | 55 |
10 | Triều Châu | 53 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Mai Châu | 19 |
2 | Huanggang | 23 |
3 | Humen | 25 |
4 | Triệu Khánh | 28 |
5 | Thâm Quyến | 29 |
6 | Tân Hội | 29 |
7 | Lianzhou | 32 |
8 | Lubu | 32 |
9 | Danshui | 33 |
10 | Zhongshan | 33 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI