# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Mengcheng Chengguanzhen | 97 |
2 | Suzhou | 94 |
3 | Hoài Bắc | 90 |
4 | Bạc Châu | 84 |
5 | Huaiyuan Chengguanzhen | 84 |
6 | Wusong | 82 |
7 | Jieshou | 80 |
8 | Bạng Phụ | 78 |
9 | Suixi | 77 |
10 | Tangzhai | 69 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Wucheng | 21 |
2 | Hoàng Sơn | 25 |
3 | Luan | 27 |
4 | Datong | 29 |
5 | Gushu | 35 |
6 | Huoqiu Chengguanzhen | 37 |
7 | Huainan | 45 |
8 | Hợp Phì | 50 |
9 | Maanshan | 50 |
10 | Yingshang Chengguanzhen | 52 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI