# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Wusong | 153 |
2 | Xuanzhou | 145 |
3 | Yingshang Chengguanzhen | 140 |
4 | Phụ Dương | 139 |
5 | Jieshou | 134 |
6 | Luan | 134 |
7 | Maanshan | 134 |
8 | Xuancheng | 124 |
9 | Hợp Phì | 122 |
10 | Chaohu | 119 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Wucheng | 66 |
2 | Hoàng Sơn | 74 |
3 | Mingguang | 76 |
4 | Hoài Bắc | 88 |
5 | Huoqiu Chengguanzhen | 88 |
6 | Tangzhai | 88 |
7 | Huaiyuan Chengguanzhen | 91 |
8 | Jiujiang | 94 |
9 | Suzhou | 97 |
10 | Bạc Châu | 102 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI