# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Hạc Cương | 419 |
2 | Giai Mộc Tư | 367 |
3 | Mẫu Đơn Giang | 135 |
4 | Fuli | 131 |
5 | Qitaihe | 105 |
6 | Song Áp Sơn | 104 |
7 | Chengzihe | 88 |
8 | Kê Tây | 72 |
9 | Shangzhi | 66 |
10 | Xinqing | 66 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Longfeng | 31 |
2 | Honggang | 35 |
3 | Tề Tề Cáp Nhĩ | 37 |
4 | Đại Khánh | 55 |
5 | Acheng | 58 |
6 | Cáp Nhĩ Tân | 60 |
7 | Tuy Hóa | 60 |
8 | Hắc Hà | 61 |
9 | Yilan | 63 |
10 | Shangzhi | 66 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI