Hãy là người đầu tiên đo lường và đóng góp dữ liệu về chất lượng không khí cho cộng đồng của bạn.
NGUỒN DỮ LIỆU CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ
Tìm hiểu thêm về cộng tác viên và nguồn dữ liệu2023 Chất lượng không khí trung bình
Trung bình
2023 US AQI trung bình
95
PM2.5
x6.7
2023 Nồng độ PM2.5 trung bình tại Dim-ba-bu-ê : 6.7 lần giá trị theo hướng dẫn về chất lượng không khí hàng năm của WHO
2023 thành phố sạch nhất tại Dim-ba-bu-ê | Harare , Harare 95 |
2023 thành phố ô nhiễm nhất tại Dim-ba-bu-ê | Harare , Harare 95 |
# | QUỐC GIA | Dân số | US TB |
---|---|---|---|
1 | Bangladesh | 169,356,251 | 164 |
2 | Pakistan | 231,402,117 | 160 |
3 | India | 1,407,563,842 | 147 |
4 | Tajikistan | 9,750,064 | 134 |
5 | Burkina Faso | 22,100,683 | 128 |
6 | Iraq | 43,533,592 | 121 |
7 | United Arab Emirates | 9,365,145 | 119 |
8 | Nepal | 30,034,989 | 118 |
9 | Egypt | 109,262,178 | 118 |
10 | Democratic Republic of the Congo | 95,894,118 | 114 |
16 | Zimbabwe | 15,993,524 | 95 |