Nhận một trình theo dõi và đóng góp dữ liệu về chất lượng không khí tại thành phố của bạn.
CỘNG TÁC VIÊN DỮ LIỆU CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ
Tìm hiểu thêm về cộng tác viên và nguồn dữ liệuChỉ số | Thấp | ||
Phấn hoa từ cây | Thấp | ||
Phấn hoa từ cỏ | Rất thấp | ||
Phấn hoa cỏ dại | Rất thấp |
# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Yellowknife, Northwest Territories | 52 |
2 | Windsor, Ontario | 43 |
3 | Quesnel, British Columbia | 34 |
4 | Calgary, Alberta | 33 |
5 | Patricia Mcinnes, Alberta | 33 |
6 | Lac La Biche, Alberta | 32 |
7 | Oakville, Ontario | 32 |
8 | Gibbons, Alberta | 31 |
9 | Ottawa, Ontario | 31 |
10 | Saguenay, Quebec | 31 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI# | station | US AQI |
---|---|---|
1 | Edmonton Woodcroft | 31 |
2 | Edmonton East | 28 |
3 | Edmonton Central East | 25 |
4 | South Central Edmonton | 21 |
5 | 16 Avenue SW | 18 |
6 | 112 Avenue Northwest | 16 |
7 | 53 Avenue NW | 16 |
8 | Lambton Industrial-AQSU-92E1 | 16 |
9 | Miller | 16 |
10 | Garneau1 | 14 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI