Nhận một trình theo dõi và đóng góp dữ liệu về chất lượng không khí tại thành phố của bạn.
# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Elsterwerda | 75 |
2 | Dallgow-Doeberitz | 70 |
3 | Luckenwalde | 61 |
4 | Bad Belzig | 38 |
5 | Neuruppin | 37 |
6 | Alt Zauche-Wusswerk | 36 |
7 | Blankenfelde-Mahlow | 36 |
8 | Brandenburg City | 35 |
9 | Cottbus | 35 |
10 | Michendorf | 35 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚICỘNG TÁC VIÊN DỮ LIỆU CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ
Tìm hiểu thêm về cộng tác viên và nguồn dữ liệu# | city | US AQI |
---|---|---|
1 | Bernau bei Berlin | 25 |
2 | Koenigs Wusterhausen | 29 |
3 | Potsdam | 30 |
4 | Wittenberge | 30 |
5 | Frankfurt | 31 |
6 | Rudersdorf bei Berlin | 33 |
7 | Buckow | 34 |
8 | Eisenhuttenstadt | 34 |
9 | Schwedt/Oder | 34 |
10 | Brandenburg City | 35 |
(giờ địa phương)
XEM XẾP HẠNG AQI THẾ GIỚI3 Data sources